Việt
sự ôi
sự biến chất
sự thiu
sự hư hỏng
Anh
rancidity
staling
Đức
Verkommenheit
Verkommenheit /die; -/
sự biến chất; sự ôi; sự thiu; sự hư hỏng;
rancidity /hóa học & vật liệu/
staling /thực phẩm/
sự ôi (bánh mì)
staling /hóa học & vật liệu/