TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ôi

sự ôi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thiu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự ôi

 rancidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 staling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự ôi

Verkommenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkommenheit /die; -/

sự biến chất; sự ôi; sự thiu; sự hư hỏng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rancidity /hóa học & vật liệu/

sự ôi

 staling /thực phẩm/

sự ôi (bánh mì)

 rancidity /hóa học & vật liệu/

sự ôi

 staling /hóa học & vật liệu/

sự ôi (bánh mì)