metamorphism
tác dụng biến chất; sự biến chất ~ aureole sự biến chất vành, quầng ~ facies sự bi ế n chất t ướ ng ~ occuring without chemical change hiện tượng biến chất mà không thay đổi về hoá học additive ~ biến chất cộng thêm atmospheric ~ sự biến tính của khí quyển burial ~ sự biến chất chôn vùi cataclastic ~ sự biến chất cà nát caustic ~ sự biến chất nung nóng composite ~ sự biến chất phức tạp contact ~ sự biến chất tiếp xúc crystalline ~ sự biến chất kết tinh dislocation ~ sự biến chất biến vị dynamic ~ sự biến chất động lực dynamothermal ~ sự biến chất nhiệt động exomorphic ~ sự biến chất ngoại hình free ~ sự biến chất tự do geothermal ~ sự biến chất địa nhiệt hydrothermal ~ sự biến chất suối nước nóng impregnation ~ sự biến chất thấm nhiễm injectible ~ sự biến chất tiêm nhập inverse ~ sự biến chất nghịch isochemical ~ sự biến chất đường đằng hoá kinetic ~ sự biến chất động load ~ sự biến chất chịu tải (do sức nén không gây hiện tượng phá huỷ) local ~ sự biến chất địa phương low-grade ~ sự biến chất bậc thấp mechanical ~ sự biến chất cơ học multiple ~ sự biến chất bội penetration ~ sự biến chất lăn nhập peripheral ~ sự biến chất ngoài rìa plutonic ~ sự biến chất sau pneumatolytic ~ sự biến chất khí thành postore ~ sự biến chất sau tạo quặng pressure ~ sự biến chất nén prograde ~ sự biến chất thoái hoá progressive ~ sự biến chất lấn dần regional ~ sự biến chất khu vực regressive ~, retrogressive ~ sự biến chất lùi selective ~ sự biến chất chọn lọc shock ~ sự biến chất chấn động static ~ sự biến chất tĩnh subseafloor ~ sự biến chất đáy đại dương thermal ~ sự biến chất nhiệt thermodynamic ~ sự biến chất nhiệt động