TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tác dụng biến chất

tác dụng biến chất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biến chất ~ aureole sự biến chất vành

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

retrogressive ~ sự biến chất lùi selective ~ sự biến chất chọn lọc shock ~ sự biến chất chấn động static ~ sự biến chất tĩnh subseafloor ~ sự biến chất đáy đại dương thermal ~ sự biến chất nhiệt thermodynamic ~ sự biến chất nhiệt động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tác dụng biến chất

metamorphism

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

metamorphism

tác dụng biến chất; sự biến chất ~ aureole sự biến chất vành, quầng ~ facies sự bi ế n chất t ướ ng ~ occuring without chemical change hiện tượng biến chất mà không thay đổi về hoá học additive ~ biến chất cộng thêm atmospheric ~ sự biến tính của khí quyển burial ~ sự biến chất chôn vùi cataclastic ~ sự biến chất cà nát caustic ~ sự biến chất nung nóng composite ~ sự biến chất phức tạp contact ~ sự biến chất tiếp xúc crystalline ~ sự biến chất kết tinh dislocation ~ sự biến chất biến vị dynamic ~ sự biến chất động lực dynamothermal ~ sự biến chất nhiệt động exomorphic ~ sự biến chất ngoại hình free ~ sự biến chất tự do geothermal ~ sự biến chất địa nhiệt hydrothermal ~ sự biến chất suối nước nóng impregnation ~ sự biến chất thấm nhiễm injectible ~ sự biến chất tiêm nhập inverse ~ sự biến chất nghịch isochemical ~ sự biến chất đường đằng hoá kinetic ~ sự biến chất động load ~ sự biến chất chịu tải (do sức nén không gây hiện tượng phá huỷ) local ~ sự biến chất địa phương low-grade ~ sự biến chất bậc thấp mechanical ~ sự biến chất cơ học multiple ~ sự biến chất bội penetration ~ sự biến chất lăn nhập peripheral ~ sự biến chất ngoài rìa plutonic ~ sự biến chất sau pneumatolytic ~ sự biến chất khí thành postore ~ sự biến chất sau tạo quặng pressure ~ sự biến chất nén prograde ~ sự biến chất thoái hoá progressive ~ sự biến chất lấn dần regional ~ sự biến chất khu vực regressive ~, retrogressive ~ sự biến chất lùi selective ~ sự biến chất chọn lọc shock ~ sự biến chất chấn động static ~ sự biến chất tĩnh subseafloor ~ sự biến chất đáy đại dương thermal ~ sự biến chất nhiệt thermodynamic ~ sự biến chất nhiệt động