metamorphism
[, metə'mɔ:fizm]
danh từ o quá trình biến chất
Quá trình trong đó các đá bị tái kết tinh dưới tác dụng của nhiệt độ và/hoặc áp suất cao để trở thành đá biến chất.
o hiện tượng biến chất, sự biến chất
§ caustic metamorphism : sự biến chất nung nóng
§ contact metamorphism : sự biến chất tiếp xúc
§ dynamic metamorphism : sự biến chất động lực
§ free metamorphism : sự biến chất tự do
§ injection metamorphism : sự biến chất tiêm nhập
§ load metamorphism : sự biến chất chịu tải
§ multiple metamorphism : sự biến chất bội
§ pressure metamorphism : sự biến chất nén
§ regional metamorphism : sự biến chất khu vực
§ retrograde metamorphism : sự biến chất lùi
§ selective metamorphism : sự biến chất chọn lọc
§ static metamorphism : sự biến chất tĩnh
§ thermal metamorphism : sự biến chất nhiệt
§ thermodynamic metamorphism : sự biến chất nhiệt động