Anh
metamorphism
Đức
Metamorphose
Pháp
métamorphisme
métamorphisme /SCIENCE/
[DE] Metamorphose
[EN] metamorphism
[FR] métamorphisme
métamorphisme [metamoRíĩsm] n. m. ĐCHÂT Sự biến chất (về khoáng vật, về cấu trúc... của đá).