Việt
sự biến chắt
sự hư hỏng
hưng phấn
xúc cảm
xúc động
sự hưng phấn
sự xúc động
sự sợ hãi
nỗi lo lắng
sự bốỉ rối
sự biến tính
sự biến đổi theo chiều hướng xấu
sự dịch giọng
Đức
Alteration
Alteration /die; -, -en/
(veraltet) sự hưng phấn; sự xúc động; sự sợ hãi; nỗi lo lắng; sự bốỉ rối (Schreck, Verwirrung);
(Med ) sự biến tính; sự biến đổi theo chiều hướng xấu;
(Musik) sự dịch giọng;
Alteration /f =, -en/
1. sự biến chắt, sự hư hỏng; 2. [sự] hưng phấn, xúc cảm, xúc động; [nỗi] lo lắng, lo âu, ưu tư.