Việt
sự hưng phấn
sự xúc động
sự sợ hãi
nỗi lo lắng
sự bốỉ rối
Đức
Alteration
Alteration /die; -, -en/
(veraltet) sự hưng phấn; sự xúc động; sự sợ hãi; nỗi lo lắng; sự bốỉ rối (Schreck, Verwirrung);