Việt
sự biến chắt
sự hư hỏng
hưng phấn
xúc cảm
xúc động
Đức
Alteration
Alteration /f =, -en/
1. sự biến chắt, sự hư hỏng; 2. [sự] hưng phấn, xúc cảm, xúc động; [nỗi] lo lắng, lo âu, ưu tư.