Việt
công tác bảo dưỡng giếng
sủa chữa
sủa đổi
cải biên
chỉnh lí
tu chính
tu chính.
sự sửa chữa
sự sửa đổi
sự cải biên
sự chỉnh lý
sự tu chính
bản viết lại
bản soạn lại
tác phẩm cải biên
bản chỉnh lý
Anh
workover
revision
Đức
Überarbeitung
Pháp
révision
überarbeitung /die; -, -en/
sự sửa chữa; sự sửa đổi; sự cải biên; sự chỉnh lý; sự tu chính;
bản viết lại; bản soạn lại; tác phẩm cải biên; bản chỉnh lý;
Überarbeitung /f =/
sự] sủa chữa, sủa đổi, cải biên, chỉnh lí, tu chính, tu chính.
Überarbeitung /SCIENCE,TECH/
[DE] Überarbeitung
[EN] revision
[FR] révision
Überarbeitung /f/D_KHÍ/
[EN] workover
[VI] công tác bảo dưỡng giếng