Việt
tác phẩm được viết lại
tác phẩm cải biên
vật được chữa lại
bản viết lại
bản soạn lại
bản chỉnh lý
Đức
Umarbeitung
überarbeitung
Umarbeitung /die; -, -en/
tác phẩm được viết lại; tác phẩm cải biên; vật được chữa lại;
überarbeitung /die; -, -en/
bản viết lại; bản soạn lại; tác phẩm cải biên; bản chỉnh lý;