TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reformation

sự cải tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự sửa đổi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tái tạo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Cải cách tôn giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phong trào canh tân tôn giáo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Phong trào Cải cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cuộc cải chánh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

reformation

reformation

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
reformation :

reformation :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Reformation

Cuộc cải chánh.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

reformation :

cái cách, cài lương, chinh lý, [L] (Mỹ) rectification (xem từ này) (lsứ) Phong trào cài lương.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Reformation

Cải cách tôn giáo, Phong trào canh tân tôn giáo, Phong trào Cải cách [a/ Phong trào cải cách ở Kitô Giáo Tây phương vào thế kỷ thứ 16 do Martin Luther (1483~1546) lãnh đạo. b/ (viết thường) Quảng ý chỉ mọi công cuộc canh tân tôn giáo từ thế kỷ thứ 14~17]

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reformation

sự cải tạo, sự sửa đổi, sự tái tạo