TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 thermal degradation

sự phá hủy do nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giảm phẩm chất do nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phá hủy do nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhiệt phân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xuống cấp do nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phá hủy nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giảm nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 thermal degradation

 thermal degradation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal breakdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cooling fluid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal degradation /điện lạnh/

sự phá hủy do nhiệt (nhiệt phân)

 thermal degradation /điện lạnh/

giảm phẩm chất do nhiệt

 thermal degradation /điện lạnh/

phá hủy do nhiệt

 thermal degradation

giảm phẩm chất do nhiệt

 thermal degradation /hóa học & vật liệu/

nhiệt phân

 thermal degradation /điện lạnh/

xuống cấp do nhiệt

 thermal breakdown, thermal degradation /xây dựng/

sự phá hủy nhiệt

 cooling fluid, heat loss, thermal degradation

giảm nhiệt