thermal breakdown /điện/
sự đánh thủng nhiệt (bán dẫn)
thermal breakdown /điện tử & viễn thông/
sự đánh thủng nhiệt (bán dẫn)
thermal breakdown /điện/
đánh thủng nhiệt
thermal breakdown /điện lạnh/
đánh thủng nhiệt
thermal breakdown, thermal degradation /xây dựng/
sự phá hủy nhiệt