Việt
sự đánh thủng nhiệt
Anh
thermal breakdown
Đức
Thermodurchbruch
thermal breakdown /điện/
sự đánh thủng nhiệt (bán dẫn)
thermal breakdown /điện tử & viễn thông/
thermal breakdown /điện lạnh/
Thermodurchbruch /m/Đ_TỬ/
[EN] thermal breakdown
[VI] sự đánh thủng nhiệt (bán dẫn)