Việt
giảm nhiệt
tản nhiệt
thoát nhiệt
Anh
cooling fluid
heat loss
thermal degradation
heat elimination
Đức
die Temperatur herabsetzen
Viskose Flüssigkeiten, z.B. Agarlösung, auf < 60 °C abkühlen lassen.
Dung dịch nhớt, chẳng hạn như dung dịch agar, phải giảm nhiệt xuống dưới < 60 °C.
Gute Wärmeableitung wegen der entstehenden Reibungswärme beim Bremsen
Tản nhiệt tốt để giảm nhiệt do ma sát khi phanh
Dämmstreifen
Dải giảm nhiệt dán lên
angeklebt
Damit wird die Geräuschentwicklung, die Erwärmung und der Verschleiß vermindert.
Nhờ đó giảm được tiếng ồn phát sinh, giảm nhiệt ma sát và mài mòn.
tản nhiệt, thoát nhiệt, giảm nhiệt
cooling fluid, heat loss, thermal degradation