Việt
thoát nhiệt
tỏa nhiệt
tản nhiệt
giảm nhiệt
Anh
development of heat
heat abstraction
heat extraction
heat-eliminating
heat-removing
heat elimination
:: Verarbeitung in erster Wärme (Verringerung thermischer Schäden).
:: Gia công ngay mẻ nhiệt đầu (giảm thiểu thất thoát nhiệt).
Wärme aus dielektrischen Verlusten
Nhiệt từ sự thất thoát nhiệt của vật liệu cách điện
v Wärmeverluste
Thất thoát nhiệt lượng
v Kein Wärmeübergang am Zylinder.
Không thoát nhiệt lượng qua xi lanh.
Kalter Motor und dadurch hohe Wärmeverluste
Động cơ lạnh, làm thất thoát nhiệt lớn
thoát nhiệt, tỏa nhiệt
tản nhiệt, thoát nhiệt, giảm nhiệt
development of heat, heat abstraction, heat extraction