Việt
tản nhiệt
thoát nhiệt
giảm nhiệt
cái tản nhiệt
Anh
heat abstraction
heat elimination
radiator
Er besteht aus einem oberen und einem unteren Kühlflüssigkeitskasten, zwischen denen der Kühlerblock mit dem Kühlernetz angeordnet ist.
Bộ tản nhiệt gồm có ngăn trên và ngăn dưới, giữa là thân bộ tản nhiệt với lưới tản nhiệt.
Kühlernetz.
Lưới tản nhiệt.
v Wärmeabfuhr schlecht
Tản nhiệt kém
v Gute Wärmeableitung.
Tản nhiệt tốt.
v Wellrippen
Vây sóng tản nhiệt
tản nhiệt, thoát nhiệt, giảm nhiệt
radiator /điện lạnh/