heat loss /xây dựng/
sự hao hụt nhiệt
heat loss /xây dựng/
mất mát nhiệt
heat loss /xây dựng/
mất nhiệt
heat loss /xây dựng/
hao hụt nhiệt
heat loss /hóa học & vật liệu/
sự hao nhiệt
heat loss /xây dựng/
nhiệt hao phí
heat loss, thermal loss /hóa học & vật liệu/
sự hao nhiệt
heat loss, waste heat /điện/
nhiệt hao phí
Sự tiêu hao nhiệt năng do điện trở dây dẫn.
heat loss, lost heat /điện/
nhiệt thất thoát
Sự tiêu hao nhiệt năng do điện trở dây dẫn.
cooling fluid, heat loss, thermal degradation
giảm nhiệt