TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hao hụt nhiệt

hao hụt nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hao hụt nhiệt

heat loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat loss

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Je größer dieser Wert ist, destogrößer sind die Wärmeverluste durch Konvek-tion und desto ungünstiger ist die Schalldäm-mung.

Hệ số này càng lớn thì hao hụt nhiệt bởi đối lưu càng tăng và sựcách âm càng bất lợi.

Der Randverbund aus Kunststoff mit schwarzer Oberfläche verringert den Wärmeverlust im Glasrandbereich.

Lớp khung chất dẻo liên kết tại viền kính có bề mặt màu đen làm giảm bớt sự hao hụt nhiệt tại vùng mép kính.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat loss /điện/

hao hụt nhiệt

 heat loss /xây dựng/

hao hụt nhiệt