Việt
hao hụt nhiệt
Anh
heat loss
Je größer dieser Wert ist, destogrößer sind die Wärmeverluste durch Konvek-tion und desto ungünstiger ist die Schalldäm-mung.
Hệ số này càng lớn thì hao hụt nhiệt bởi đối lưu càng tăng và sựcách âm càng bất lợi.
Der Randverbund aus Kunststoff mit schwarzer Oberfläche verringert den Wärmeverlust im Glasrandbereich.
Lớp khung chất dẻo liên kết tại viền kính có bề mặt màu đen làm giảm bớt sự hao hụt nhiệt tại vùng mép kính.
heat loss /điện/
heat loss /xây dựng/