Việt
mất nhiệt
hao hụt nhiệt năng
Anh
heat loss
Đức
wärmeerzeugender Verlust
Wärmeverlust
Für die innere Gemischbildung wird der heißen Luft Wärme entzogen, sodass diese abkühlt.
Đối với việc hình thành hòa khí bên trong, không khí nóng bị mất nhiệt và nguội bớt đi.
Außerdem schützen die Lipide im Unterhautfettgewebe viele Lebewesen vor Wärmeverlusten.
Ngoài ra dưới các lớp da, lipid bảo vệ nhiều sinh vật chống mất nhiệt.
DieWärmeverluste entstehen durch Wärmestrahlung, Wär-meleitung und Konvektion.
Sự mất nhiệt hình thành từ bức xạ nhiệt, truyền nhiệt và đối lưu.
Geringe Wärmeverluste, hoher Wirkungsgrad
Sự mất nhiệt thấp, hiệu suất lớn
Mischungstemperatur beim Mischen mehrerer Stoffe (ohne Berücksichtigung der Wärmeverluste)
Nhiệt độ hỗn hợp khi trộn nhiều chất với nhau (không tính đến mất nhiệt)
Wärmeverlust /m -(e)s, -e/
sự] mất nhiệt, hao hụt nhiệt năng; Wärme
heat loss /xây dựng/
wärmeerzeugender Verlust m