Việt
sự phân rã beta
phân rã beta
sự rã beta
Anh
beta decay
disintegration
beta disintegration
Đức
Betazerfall
Betaumwandlung
Pháp
décroissance bêta
désintégration bêta
beta decay,beta disintegration /SCIENCE/
[DE] Betaumwandlung; Betazerfall
[EN] beta decay; beta disintegration
[FR] décroissance bêta; désintégration bêta
beta decay, disintegration /điện lạnh/
sự (phân) rã beta
Betazerfall /m/V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] beta decay
[VI] sự phân rã beta