Việt
sự phân rã tự phát
Anh
spontaneous decay
decaying
decomposition
degradation
disintegration
dislocation
Đức
spontaner Zerfall
spontaneous decay, decaying, decomposition, degradation, disintegration, dislocation
spontaneous decay /vật lý/
spontaner Zerfall /m/VLB_XẠ/
[EN] spontaneous decay
[VI] sự phân rã tự phát