break up /ô tô/
tháo rã (xe)
break up /xây dựng/
đập bể
break up
sự vỡ đáy
break up, crack
làm nứt
batter, break up, mold
đập dồn dập
break up, breaking, cleaving
đập vụn
metal bath, break up, cistern
bể kim loại lỏng
break up, breaking-off of base /vật lý/
sự vỡ đáy
break roller, break up, cobble, comminution
máy nghiền trục
in case of fire,break the glass, break up, chip
đập vỡ kính trong trường hợp cháy