TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tháo rã

tháo rã

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

tháo rã

 break up

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break up v

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Doppelkupplung darf nur als komplette Einheit getauscht und nicht zerlegt werden.

Ly hợp kép phải được thay thế nguyên cụm chứ không tháo rã.

Từ điển ô tô Anh-Việt

break up v

Tháo rã (xe)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 break up /ô tô/

tháo rã (xe)