Việt
sự vỡ đáy
Anh
breaking-off of base
break up
Đức
Abbrechen des Flaschenbodens
Abbrechen des Flaschenbodens /nt/SỨ_TT/
[EN] breaking-off of base
[VI] sự vỡ đáy
break up, breaking-off of base /vật lý/