Việt
đập vỡ
làm gãy
làm nứt
phân huỷ
sự vỡ đáy
đập vụn
Anh
Break up
break
Đức
Beenden
auseinanderbrechen
zerbrechen
auseinanderbrechen /vt/XD/
[EN] break up
[VI] đập vụn, đập vỡ
zerbrechen /vt/XD/
[EN] break, break up
[VI] làm nứt, làm gãy, đập vỡ
break up
[DE] Beenden
[EN] Break up
[VI] phân huỷ