TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trật khớp

trật khớp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trật khớp

 dislocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

trật khớp

verrenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aus dem Lager gleiten.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausdrehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdrehen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) trật khớp (ausrenken);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dislocation /xây dựng/

trật khớp

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trật khớp

1) verrenken vi;

2) (kỹ) aus dem Lager gleiten.