Việt
thiệt hại do ãn mòn
Thiệt hại ăn mòn
sự hỏng do gỉ
Anh
corrosion damage
disaster
dislocation
failure
Đức
Korrosionsschäden
Korrosionsschaden
corrosion damage, disaster, dislocation, failure
[EN] Corrosion damage
[VI] Thiệt hại ăn mòn