fracture plane, surface of fracture /xây dựng/
mặt đứt gãy
surface of fracture /xây dựng/
mặt đứt gãy
breakage front /xây dựng/
mặt đứt gãy
bursting surface /xây dựng/
mặt đứt gãy
disruption plane /xây dựng/
mặt đứt gãy
face of fault /xây dựng/
mặt đứt gãy
fault escapement /xây dựng/
mặt đứt gãy
fault plane /xây dựng/
mặt đứt gãy
fault surface /xây dựng/
mặt đứt gãy
fractured surface /xây dựng/
mặt đứt gãy
plane of rupture /xây dựng/
mặt đứt gãy
surface of failure /xây dựng/
mặt đứt gãy
breakage front, bursting surface, disruption plane, face of fault, fault escapement, fault plane, fault surface, fracture plane, fractured surface, plane of rupture, surface of failure, surface of fracture
mặt đứt gãy
breakage front, dislocation
mặt đứt gãy
fault escapement
mặt đứt gãy
fault surface
mặt đứt gãy
fault plane
mặt đứt gãy
face of fault
mặt đứt gãy
surface of fracture
mặt đứt gãy
fracture plane
mặt đứt gãy
plane of rupture
mặt đứt gãy