Việt
mặt đứt gãy
Anh
fault plane
Đức
Stoerungsflaeche
Pháp
plan de faille
fault plane /SCIENCE/
[DE] Stoerungsflaeche
[EN] fault plane
[FR] plan de faille
[fɔ:lt plein]
o mặt đứt gãy
Mặt theo đó đứt gãy dịch chuyển.