fault escapement /xây dựng/
mặt đứt gãy
fault escapement, fault escarpment /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
vách đứt gãy
breakage front, bursting surface, disruption plane, face of fault, fault escapement, fault plane, fault surface, fracture plane, fractured surface, plane of rupture, surface of failure, surface of fracture
mặt đứt gãy