Việt
vách đứt gãy
sườn dốc đứng
vách đứng
vết lộ dựng đứng của đá fault ~ mặt đứt gãy
Anh
fault escarpment
fault escapement
escarpment
sườn dốc đứng, vách đứng ; vết lộ dựng đứng của đá fault ~ mặt đứt gãy, vách đứt gãy
fault escapement, fault escarpment /hóa học & vật liệu;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/