TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vết đứt gãy

vết đứt gãy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đứt gãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt đứt gãy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vết đứt gãy

 rift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abruption

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Es gibt vier verschiedene Möglichkeiten der Bruchart:

Có tổng cộng bốn loại vết đứt-gãy:

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

abruption

sự đứt gãy, vết đứt gãy, mặt đứt gãy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rift /dệt may/

vết đứt gãy

 rift /cơ khí & công trình/

vết đứt gãy