TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đoạn từng

đoạn từng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đoạn từng

 dislocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Flüssigkeiten verdampfen dabei entsprechend ihrerSiedepunkte und werden getrennt aufgefangen. Dieses Verfahren wird fraktionierte (= ge stufte) Destillation genannt (Bild 3).

Mỗi chất lỏng bốc hơi tương ứng với điểm sôi của nó và được tách riêng biệt.Phương pháp này được gọi là chưng cất phân đoạn (= từng bước) (Hình 3).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Unterbrochen (intermittierend) arbeitender Ableiter

Hoạt động gián đoạn (từng đợt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dislocation /xây dựng/

đoạn từng