Việt
sự khử nhũ tương
sự phân lớp nhũ tương
Anh
demulsification
breaking
Đức
Demulgierung
Demulgierung /f/CN_HOÁ/
[EN] breaking
[VI] sự phân lớp nhũ tương, sự khử nhũ tương
breaking /hóa học & vật liệu/