Anh
breaking
flocculation
Đức
Flockung
Ausflockung
Flockulierung
Pháp
floculation
On épure les eaux usées par floculation
Người ta lọc nưóc thải bằng cách cho kết tủa bông.
floculation /INDUSTRY-WOOD/
[DE] Flockung
[EN] breaking; flocculation
[FR] floculation
floculation /ENVIR,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ausflockung; Flockulierung; Flockung
[EN] flocculation
floculation [flokylasjô] n. f. 1. KỸ Sự kết bông. On épure les eaux usées par floculation: Người ta lọc nưóc thải bằng cách cho kết tủa bông. 2. Y Réaction de floculation: Phản ứng kết bông.