Ausflockung /f/P_LIỆU/
[EN] flocculation
[VI] sự keo tụ
Ausflockung /f/HOÁ/
[EN] flocculation
[VI] sự keo tụ
Ausflockung /f/HOÁ/
[EN] scavenging
[VI] sự tuyển tinh (xử lý khoáng vật)
Ausflockung /f/CN_HOÁ, D_KHÍ, THAN, C_DẺO, CNT_PHẨM/
[EN] flocculation
[VI] sự keo tụ