Việt
Kết bông
keo tụ
kết bông
có mào lông
sự kêt bông
sự kết bợn
sự kết khóm
kết tủa bông <h>
sự keo tụ
sự kết bông
sự đóng cục
sự kết tụ
Anh
flocculation
floccose
flocking
breaking
Đức
Flockung
Ausflockung
Flockulierung
Pháp
floculation
Flockung /die; -, -en/
sự đóng cục; sự kết tụ;
Flockung /INDUSTRY-WOOD/
[DE] Flockung
[EN] breaking; flocculation
[FR] floculation
Ausflockung,Flockulierung,Flockung /ENVIR,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Ausflockung; Flockulierung; Flockung
[EN] flocculation
Flockung /f/P_LIỆU, HOÁ, CN_HOÁ, D_KHÍ, (kỹ thuật tinh lọc), THAN, C_DẺO, CNT_PHẨM/
[VI] sự keo tụ, sự kết bông
[VI] kết bông, kết tủa bông < h>
Flocculation
[VI] Kết bông
[EN] Process by which clumps of solids in water or sewage aggregate through biological or chemical action so they can be separated from water or sewage.
[VI] Quá trình trong đó các khối chất rắn trong nước hay nước cống kết lại qua các phản ứng sinh hóa để chúng có thể tách khỏi nước hay nước cống.
[EN] Flocculation
[VI] sự kêt bông, sự kết bợn, sự kết khóm
[EN] floccose
[VI] có mào lông
[VI] keo tụ, kết bông (sự)