TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blowing

sự phun

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quạt gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thổi thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thổi thoáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thổi khí để trộn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thổi thủy tinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ngắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thổi lần cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy phun áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự quạt gió tăng cường

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blowing

 blowing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glassblowing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

  interrupt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

settle blow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

injection blow molding machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

concentrated blast

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blower

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ventilation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blowing

sự phun

 blowing

sự quạt gió

 blowing /xây dựng/

sự thổi (khí)

 blowing /xây dựng/

sự thổi (thủy tinh)

 blowing /xây dựng/

sự thổi thông

 blowing /xây dựng/

sự thổi thoáng

 blowing /hóa học & vật liệu/

thổi khí để trộn

 blowing /hóa học & vật liệu/

thổi khí để trộn

Tạo ra khí nén ở đáy thùng để trộn chất lỏng có trong đó.

The introduction of compressed air at the bottom of a container or tank to mix the liquid inside the container.

 blowing /hóa học & vật liệu/

sự thổi thủy tinh

 blowing, glassblowing

sự thổi thủy tinh

Quá trình tạo hình thủy tinh bằng cách thổi khí qua một cái ống vào thủy tinh nóng chảy. Do đó còn có từ Glassblower.

A process of shaping glass in which air is blown through a tube into molten glass. Thus, glassblower.

  interrupt, blowing /toán & tin/

sự ngắt

Một tín hiệu đến bộ vi xử lý để báo rằng có một sự kiện đã xảy ra yêu cầu sự chú ý của bộ xử lý. Sự xử lý bị ngưng tạm thời để cho các thao tác vào/ra hoặc các thao tác khác có thể thực hiện. Khi thao tác này kết thúc, quá trình xử lý lại tiếp tục.

settle blow, blowing

sự thổi lần cuối

injection blow molding machine, blowing

máy phun áp lực

concentrated blast, blasting, blower, blowing, ventilation

sự quạt gió tăng cường