TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

stilllegen

lay up

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

shut down

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

stilllegen

stilllegen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mit diesem Nachweis kann er das Fahrzeug bei der Zulassungs­ stelle endgültig stilllegen.

Với giấy chứng minh này, chủ xe có thể đến cơ quan đăng ký để khai báo chấm dứt hẳn việc sử dụng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

stilllegen

lay up

stilllegen

shut down