TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quiesce

kết thúc tĩnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dừng từ từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hãm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

quiesce

quiesce

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

quiesce

stillegen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stillegen /vt/M_TÍNH/

[EN] quiesce

[VI] kết thúc tĩnh, dừng từ từ, hãm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

quiesce

hăm Ngăn hí thống máy tinh khỏi động những job mới sao cho hệ thống chạy chậm dần dần cho tới khi các job hiện thời hoàn thành, thường trong chuần bj ngừng theo kế hoạch.