Việt
kết thúc tĩnh
dừng từ từ
hãm
Anh
quiesce
Đức
stillegen
stillegen /vt/M_TÍNH/
[EN] quiesce
[VI] kết thúc tĩnh, dừng từ từ, hãm
hăm Ngăn hí thống máy tinh khỏi động những job mới sao cho hệ thống chạy chậm dần dần cho tới khi các job hiện thời hoàn thành, thường trong chuần bj ngừng theo kế hoạch.