Việt
dừng từ từ
kết thúc tĩnh
hãm
Anh
quiesce
Đức
stillegen
stillegen /vt/M_TÍNH/
[EN] quiesce
[VI] kết thúc tĩnh, dừng từ từ, hãm
quiesce /xây dựng/
quiesce /toán & tin/