Việt
bỏ cuộc
không tiếp tục thực hiện nữa
Đức
aufgeben
er gibt nicht so leicht auf
hắn là người không dễ dàng bỗ cuộc như thế. 1
aufgeben /(st. V.; hat)/
bỏ cuộc; không tiếp tục thực hiện nữa (aufhören);
hắn là người không dễ dàng bỗ cuộc như thế. 1 : er gibt nicht so leicht auf