Việt
xuông xe
xuống tàu
Đức
aussteigen
nicht aussteigen, bevor der Zug hält!
không được bước xuống trưác khi tàu dừng hẳn!
aussteigen /(st. V.; ist)/
xuông xe; xuống tàu (verlassen);
không được bước xuống trưác khi tàu dừng hẳn! : nicht aussteigen, bevor der Zug hält!