TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hạ xuông

kéo xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặn xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hạ xuông

niederholen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niedergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ermäßigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die niedergehende Sonne

mặt trời lặn.

der Fahrpreis ermäßigt sich um ]0%

giá vé tàu xe đã giâm 10%.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederholen /(sw. V.; hat)/

kéo xuống; hạ xuông (einziehen, einholen);

niedergehen /(unr. V.; ist)/

(selten) hạ xuông; lặn xuống; đi xuống (untergehen);

mặt trời lặn. : die niedergehende Sonne

ermäßigen /(sw. V.; hat)/

hạ bớt; giảm bớt; hạ xuông (niedriger, geringer werden);

giá vé tàu xe đã giâm 10%. : der Fahrpreis ermäßigt sich um ]0%