Việt
hạ xuống
kéo xuông
hạ xuóng
kéo xuống
hạ xuông
Anh
haul down
Đức
niederholen
niederholen /(sw. V.; hat)/
kéo xuống; hạ xuông (einziehen, einholen);
niederholen /vt/
kéo xuông, hạ xuóng (cò); nieder
niederholen /vt/VT_THUỶ/
[EN] haul down
[VI] hạ xuống (cờ, buồm)