TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy xuống

chạy xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi xe xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáng xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: über etw. ~ nói đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề cập đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con chạy xuống

con chạy xuống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

con chạy xuống

 Cursor Down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Cursor Down

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chạy xuống

hinunterlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herunterfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herunterlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinunterfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

B (Bremse): Erhöht bei Bergabfahrten den Grad an Energie-Rückgewinnung (hohe Rekuperation)

B (phanh): Tăng mức độ thu hồi năng lượng khi chạy xuống dốc (phục hồi cao)

Der Pumpenkolben bewegt sich durch die ablaufende Nockenflanke abwärts in Richtung UT-Position.

Piston của bơm di chuyển xuống dưới hướng về điểm chết dưới dựa vào sườn chạy xuống của cánh cam.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

über etw. (A)(léicht) hinfahren

(nhẹ nhàng) nói đến, đề cập đến;

mit der Hand über etw. hinfahren

đặt tay lên cái gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Steilen Hang abfahren

chạy xuống một con dốc cao.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinfahren /I vt xe [chỏ, tải, chuyên chỏ]... đi; II vi (/

1. đi xuống, chạy xuống, xuống; đi (đâu), trượt xuóng; an etw. - đi dọc, chạy dọc; 2.: über etw. (A)(léicht) hinfahren (nhẹ nhàng) nói đến, đề cập đến; mit der Hand über etw. hinfahren đặt tay lên cái gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinunterlaufen /(st. V.; ist)/

chạy xuống;

herunterfahren /(st. V.)/

(ist) chạy xuống;

herunterlaufen /(st. V.; ist)/

chạy xuống;

abfahren /(st V.)/

(ist) chạy xuống; đổ dốc (abwärts fahren);

chạy xuống một con dốc cao. : einen Steilen Hang abfahren

hinunterfahren /(st V.)/

(ist) chạy xuống; đi xe xuống;

niederfahren /(st. V.; ist) (geh.)/

giáng xuống; rơi xuống; chạy xuống (herunterfahren);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Cursor Down

con chạy xuống

 Cursor Down /điện tử & viễn thông/

con chạy xuống

Cursor Down

con chạy xuống