hinunterlaufen /(st. V.; ist)/
chạy xuống;
herunterfahren /(st. V.)/
(ist) chạy xuống;
herunterlaufen /(st. V.; ist)/
chạy xuống;
abfahren /(st V.)/
(ist) chạy xuống;
đổ dốc (abwärts fahren);
chạy xuống một con dốc cao. : einen Steilen Hang abfahren
hinunterfahren /(st V.)/
(ist) chạy xuống;
đi xe xuống;
niederfahren /(st. V.; ist) (geh.)/
giáng xuống;
rơi xuống;
chạy xuống (herunterfahren);