TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giáng xuống

giáng xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ập xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hat đánh xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va đập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi trúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giáng xuống

niederfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niedergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Lawine ging nieder

một khối tuyết lở đổ ập xuống.

mehrere Geschosse schlugen in das Gebäude

nhiều viển đạn bắn trúng vào tòa nhà. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

niederfahren /(st. V.; ist) (geh.)/

giáng xuống; rơi xuống; chạy xuống (herunterfahren);

niedergehen /(unr. V.; ist)/

rơi xuống; giáng xuống; ập xuống;

một khối tuyết lở đổ ập xuống. : eine Lawine ging nieder

schlagen /(st. V.)/

(ist/(auch:) hat) đánh xuống; giáng xuống; va đập; rơi trúng;

nhiều viển đạn bắn trúng vào tòa nhà. 1 : mehrere Geschosse schlugen in das Gebäude