niederfahren /(st. V.; ist) (geh.)/
giáng xuống;
rơi xuống;
chạy xuống (herunterfahren);
niedergehen /(unr. V.; ist)/
rơi xuống;
giáng xuống;
ập xuống;
một khối tuyết lở đổ ập xuống. : eine Lawine ging nieder
schlagen /(st. V.)/
(ist/(auch:) hat) đánh xuống;
giáng xuống;
va đập;
rơi trúng;
nhiều viển đạn bắn trúng vào tòa nhà. 1 : mehrere Geschosse schlugen in das Gebäude