Việt
hat đánh xuống
giáng xuống
va đập
rơi trúng
Đức
schlagen
mehrere Geschosse schlugen in das Gebäude
nhiều viển đạn bắn trúng vào tòa nhà. 1
schlagen /(st. V.)/
(ist/(auch:) hat) đánh xuống; giáng xuống; va đập; rơi trúng;
nhiều viển đạn bắn trúng vào tòa nhà. 1 : mehrere Geschosse schlugen in das Gebäude