TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đổ dốc

đổ dốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chạy xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Từ chối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sa sút

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

suy tàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thoái trào

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biến cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

đổ dốc

decline

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đổ dốc

abfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen Steilen Hang abfahren

chạy xuống một con dốc cao.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

decline

Từ chối, sa sút, suy tàn, đổ dốc, thoái trào, biến cách

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abfahren /(st V.)/

(ist) chạy xuống; đổ dốc (abwärts fahren);

chạy xuống một con dốc cao. : einen Steilen Hang abfahren